Cùng với sự phát triển kinh tế tại
thành phố mỏ Uông Bí tỉnh Quảng Ninh Công ty Cổ phần Ô tô Đông Phong Quảng Ninh
được thành lập ngày 11/07/2016.
Công ty chúng tôi ra đời nhằm cung ứng
cho thị trường những dòng xe tải phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Với phương
châm “CAM KẾT NỖ LỰC ĐỂ GẮN BÓ DÀI LÂU” công ty chúng tôi luôn luôn đặt lợi ích
khách hàng lên hàng đâu, luôn cố gắng để giảm thiểu chi phí đến mức thấp nhất
cho khách hàng.
Công ty Cổ phần ô tô Đông Phong Quảng
Ninh tự tin là đại lý phân phối xe tải uy tín và chuyên nghiệp nhất tại thành
phố mỏ Uông Bí - Quảng Ninh. Với chủng loại xe đa dạng, phong phú về kiểu dáng,
mẫu mã phù hợp với mọi điều kiện địa hình cũng như nhu cầu công việc của quý
khách hàng.
Chúng tôi phân phối và bảo hành
chính hãng các dòng xe Đông Phong Trường Giang, xe ô tô Chiến Thắng với các loại
xe trọng tải nhỏ, xe tải nhẹ, xe tải nặng, xe tải thùng, xe tải khung mui, xe tải
ben…
Sau đây là báo giá các hãng xe mời
quý khách hàng tham khảo:
XE TẢI ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG:
STT
|
Loại
xe
|
Số
loai
|
Thông
số kỹ thuât
|
Giá
(VNĐ)
|
1
|
Ô
tô tải tự đổ 1 cầu
|
DFM YC7TF4x2/TD3
|
8.5 tấn ( lốp 11,00,
đời 2016)
|
620.000.000
|
2
|
TG-FA8.5B4x2
|
8,75 tấn ( lốp 11,00,
đời 2016)
|
590.000.000
|
|
3
|
DFM YC7TF4x2/TD
|
9,2 tấn (( lốp 11,00,
đời 2016)
|
568.000.000
|
|
4
|
Ô
tô tải tự đổ 2 cầu 3 chân
|
FAW,CA3250P1K2T1EA80
|
13,57 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
935.000.000
|
5
|
DFM YC9TF6x4/TD
|
13,3 tấn ( lốp 11,00,
đời 2016)
|
935.000.000
|
|
6
|
Ô
tô tải tự đổ 2 cầu
|
DFM TD3.45TC4x4
|
3,45 tấn ( động cơ
83KW, đời 2012)
|
415.000.000
|
7
|
DFM YC7TF4x4/TD2
|
7,8 tấn ( động cơ
105Kw , lốp 11,00-20, đời 2015)
|
585.000.000
|
|
8
|
Ôtô
tải sat xi
|
DFM EQ7TE4x2/KM
|
7,4 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
490.000.000
|
9
|
Xe
ô tô tải
|
DFM EQ7TE4x2/KM2-TK
|
7,2 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015, thùng kín )
|
490.000.000
|
10
|
Ô
tô tải sat xi 1 cầu
|
DFM EQ8TE4x2KM2
|
8 tấn ( lốp 11,00, đời
2015)
|
620.000.000
|
11
|
|
DFM EQ7TE4x2KM3
|
9,6 tấn ( lốp 10,00,
đời 2015 và 2016)
|
540.000.000
|
12
|
Xe
ô tô tải thùng kín
|
DFM EQ7TE4x2KM/TK
|
8,87 tấn ( lốp 10,00,
thùng kín)
|
540.000.000
|
13
|
Ô
tô tải sat xi 1 cầu
|
DFM YC88TF4x4MP
|
8,7 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
570.000.000
|
14
|
DFM EQ9TE6x4/KM-TK
|
13,5 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015, thùng kín )
|
780.000.000
|
|
15
|
DFM EQ9TE6x4/KM
|
14,4 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
780.000.000
|
|
16
|
Ô
tô tải sat xi 4 chân 2 cầu
|
DFM EQ10TE8x4/KM
|
18,7 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
950.000.000
|
17
|
DFM EQ10TE8x4/KM2-5050
|
17,99 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
985.000.000
|
|
18
|
DFM EQ10TE8x4/KM-5050
|
19,1 tấn ( lốp 11,00,
đời 2015)
|
985.000.000
|
|
|
Ô
tô tải sat xi 5 chân
|
DFM YC11TE10x4/KM
|
22 tấn ( lốp 11,00,
đời 2016)
|
1.180.000.000
|
XE Ô TÔ CHIẾN THẮNG:
Số
loại
|
Loại
xe
|
Tải
trọng ( Kg)
|
Công
xuất (Kw)
|
Cỡ
lốp
|
Kích
thước xe (m)
|
Giá
bán
|
|
1
|
CT1.50TL1
|
Lửng Phanh hơi có số
phụ
|
1500
|
60
|
6,50-16
|
4,63x1,89 x2,18
|
249.000.000
|
2
|
CT2.50TL1
|
Lửng Phanh lốc kê ko số
phụ
|
2500
|
60
|
6,50-16
|
6,25 x 1,89 x2,2
|
251.000.000
|
3
|
CT3.45T1
|
Lửng Phanh lốc kê ko
số phụ
|
3450
|
60
|
7,50-16
|
7,08 x 2,2 x2,29
|
288.000.000
|
4
|
CT4.95T1
|
Lửng hơi lốc kê có số
phụ
|
4950
|
81
|
8,25-16
|
7,85 x 2,16 x2,32
|
310.000.000
|
5
|
CT1.4TL1/KM
|
KM phanh dầu có số phụ
|
1400
|
38
|
6,00-13
|
4,71 x 1,64 x2,42
|
192.000.000
|
6
|
CT1.50TL1/KM
|
Km phanh hơi, có số
phụ
|
1250
|
60
|
6,50-16
|
5,63 x 1,89 x2,87
|
255.000.000
|
7
|
CT2.50TL1/MB
|
Phanh lốc kê không số
phụ
|
2265
|
60
|
6,50-16
|
6,3 x 1,89 x2,83
|
257.000.000
|
8
|
CT3,45TL1/KM
|
KM ko số phụ phanh lốc
kê
|
3200
|
60
|
7,50-16
|
7,13 x 2,23 x2,95
|
298.000.000
|
9
|
CT4.95T1/KM
|
KM có số phụ phanh lốc
kê
|
4600
|
81
|
8,25-16
|
7,9 x 2,16 x3,37
|
321.000.000
|
10
|
CT6,50TL2/KM
|
KM có số phụ phanh lốc
kê
|
6500
|
90
|
9,00-20
|
8,58 x 2,35 x3,45
|
433.000.000
|
11
|
CT6,50TL1/4x4/KM
|
Khung mui 2 cầu
|
6500
|
90
|
10,0-20
|
7,52 x 2,35 x3,52
|
459.000.000
|
12
|
CT6,70TL1/KM
|
Khung mui 1 cầu điều
hòa
|
6700
|
85
|
8,25-20
|
8,38 x 2,24 x3,22
|
396.000.000
|
13
|
CT7.20TL1/KM
|
Khung mui 1 cầu điều
hòa
|
7200
|
100
|
10,0-20
|
8,97 x 2,43 x3,54
|
470.000.000
|
14
|
CT4.95T1/TK
|
Thùng kín có cửa
|
4750
|
81
|
8,25-16
|
7,96 x 2,25 x1,99
|
335.000.000
|
15
|
CT1.2TD1
|
Tải ben 1 cầu
|
1210
|
38
|
6,00-13
|
4,05 x 1,64 x1,9
|
196.000.000
|
16
|
CT3,48TD1
|
Tải ben 1 cầu
|
3480
|
60
|
7,50-16
|
4,72 x 1,95 x2,27
|
284.000.000
|
17
|
CT3.48TD/4x4
|
Tải ben 2 cầu
|
3480
|
60
|
7,50-16
|
5,18 x 1,91 x2,43
|
308.000.000
|
18
|
CT3.9TD1/4x4
|
Ben 2 cầu
|
3900
|
60
|
7,50-16
|
5,17 x 1,92 x2,4
|
305.000.000
|
19
|
CT3.95TD1
|
Tải ben 1 cầu
|
3950
|
60
|
7,50-16
|
4,74 x 1,94 x2,22
|
278.000.000
|
20
|
CT4.6TD1
|
Tải ben 1 cầu
|
4600
|
81
|
8,25-16
|
5,18 x 2,16 x2,4
|
317.000.000
|
21
|
CT5.50TD1
|
Tải ben 1 cầu
|
5500
|
85
|
9,00-20
|
5,54 x 2,23 x2,58
|
390.000.000
|
22
|
CT5.50TD1/4x4
|
Tải ben 2 cầu
|
5500
|
85
|
9,00-20
|
5,57 x 2,23 x2,66
|
413.000.000
|
23
|
CT6,20D1
|
Tải ben 1 cầu
|
6200
|
90
|
9,00-20
|
5,89 x 2,3 x2,57
|
398.000.000
|
24
|
CT6,20D1/4x4
|
Tải ben 2 cầu
|
6200
|
90
|
9,00-20
|
5,9 x 2,31 x2,63
|
421.000.000
|
25
|
CT6,20D2/4x4
|
Tải ben 2 cầu
|
6200
|
90
|
9,00-20
|
5,9 x 2,30 x2,66
|
438.000.000
|
26
|
CT6,20D3/4x4
|
Tải ben 2 cầu
|
6200
|
90
|
9,00-20
|
5,9 x 2,30 x2,66
|
421.000.000
|
Chúng tôi luôn luôn đảm
bảo:
Giá tốt nhất - Xe có
sẵn - Giao xe ngay!
Có 2 hình thức mua bán trả thẳng hoặc trả góp, trả góp
chỉ cần trả trước 30%.
Thủ tục bàn giao xe chính xác, nhanh gọn
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm trọn gói - giao xe tận nơi!
Quý khách hàng có nhu cầu mua xe vui lòng liên hệ trực tiếp để
biết thêm chi tiết:
HOTLINE – 0982 010 719
Địa chỉ:
Khu đô thị cầu Sến, Yên Thanh, Uông Bí, Quảng Ninh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét