Thứ Năm, 13 tháng 10, 2016

ĐẠI LÝ XE TẢI ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG, CHIẾN THẮNG GIÁ TỐT NHẤT TẠI QUẢNG NINH

Cùng với sự phát triển kinh tế tại thành phố mỏ Uông Bí tỉnh Quảng Ninh Công ty Cổ phần Ô tô Đông Phong Quảng Ninh được thành lập ngày 11/07/2016.
Công ty chúng tôi ra đời nhằm cung ứng cho thị trường những dòng xe tải phù hợp với nhu cầu của khách hàng. Với phương châm “CAM KẾT NỖ LỰC ĐỂ GẮN BÓ DÀI LÂU” công ty chúng tôi luôn luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đâu, luôn cố gắng để giảm thiểu chi phí đến mức thấp nhất cho khách hàng.
Công ty Cổ phần ô tô Đông Phong Quảng Ninh tự tin là đại lý phân phối xe tải uy tín và chuyên nghiệp nhất tại thành phố mỏ Uông Bí - Quảng Ninh. Với chủng loại xe đa dạng, phong phú về kiểu dáng, mẫu mã phù hợp với mọi điều kiện địa hình cũng như nhu cầu công việc của quý khách hàng.
Chúng tôi phân phối và bảo hành chính hãng các dòng xe Đông Phong Trường Giang, xe ô tô Chiến Thắng với các loại xe trọng tải nhỏ, xe tải nhẹ, xe tải nặng, xe tải thùng, xe tải khung mui, xe tải ben…
Sau đây là báo giá các hãng xe mời quý khách hàng tham khảo:
XE TẢI ĐÔNG PHONG TRƯỜNG GIANG:
STT
Loại xe
Số loai
Thông số kỹ thuât
Giá (VNĐ)
1
Ô tô tải tự đổ 1 cầu
DFM YC7TF4x2/TD3
8.5 tấn ( lốp 11,00, đời 2016)
620.000.000
2
TG-FA8.5B4x2
8,75 tấn ( lốp 11,00, đời 2016)
590.000.000
3
DFM YC7TF4x2/TD
9,2 tấn (( lốp 11,00, đời 2016)
 568.000.000
4
Ô tô tải tự đổ 2 cầu 3 chân
FAW,CA3250P1K2T1EA80
13,57 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
935.000.000
5
DFM YC9TF6x4/TD
13,3 tấn ( lốp 11,00, đời 2016)
935.000.000
6
Ô tô tải tự đổ 2 cầu
DFM TD3.45TC4x4
3,45 tấn ( động cơ 83KW, đời 2012)
415.000.000
7
DFM YC7TF4x4/TD2
7,8 tấn ( động cơ 105Kw , lốp 11,00-20, đời 2015)
585.000.000
8
Ôtô tải sat xi
DFM EQ7TE4x2/KM
7,4 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
490.000.000
9
Xe ô tô tải
DFM EQ7TE4x2/KM2-TK
7,2 tấn ( lốp 11,00, đời 2015, thùng kín )
490.000.000
10
Ô tô tải sat xi 1 cầu
DFM EQ8TE4x2KM2
8 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
620.000.000
11

DFM EQ7TE4x2KM3
9,6 tấn ( lốp 10,00, đời 2015 và 2016)
540.000.000
12
Xe ô tô tải thùng kín
DFM EQ7TE4x2KM/TK
8,87 tấn ( lốp 10,00, thùng kín)
 540.000.000
13
Ô tô tải sat xi 1 cầu
DFM YC88TF4x4MP
8,7 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
 570.000.000
14
DFM EQ9TE6x4/KM-TK
13,5 tấn ( lốp 11,00, đời 2015, thùng kín )
780.000.000
15
DFM EQ9TE6x4/KM
14,4 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
780.000.000
16
Ô tô tải sat xi 4 chân 2 cầu
DFM EQ10TE8x4/KM
18,7 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
 950.000.000
17
DFM EQ10TE8x4/KM2-5050
17,99 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
985.000.000
18
DFM EQ10TE8x4/KM-5050
19,1 tấn ( lốp 11,00, đời 2015)
985.000.000
19
Ô tô tải sat xi 5 chân
DFM YC11TE10x4/KM
22 tấn ( lốp 11,00, đời 2016)
  1.180.000.000
XE Ô TÔ CHIẾN THẮNG:
Số loại
Loại xe  
Tải trọng         ( Kg)
Công xuất (Kw)
Cỡ lốp
Kích thước xe (m)
Giá bán
1
CT1.50TL1
Lửng Phanh hơi có số phụ
1500
60
6,50-16
4,63x1,89 x2,18
249.000.000
2
CT2.50TL1
Lửng Phanh lốc kê ko số phụ
2500
60
6,50-16
6,25 x 1,89 x2,2
251.000.000
3
CT3.45T1
Lửng Phanh lốc kê ko số phụ
3450
60
7,50-16
7,08 x 2,2 x2,29
288.000.000
4
CT4.95T1
Lửng hơi lốc kê có số phụ
4950
81
8,25-16
7,85 x 2,16 x2,32
310.000.000
5
CT1.4TL1/KM
KM phanh dầu có số phụ
1400
38
6,00-13
4,71 x 1,64 x2,42
192.000.000
6
CT1.50TL1/KM
Km phanh hơi, có số phụ
1250
60
6,50-16
5,63 x 1,89 x2,87
255.000.000
7
CT2.50TL1/MB
Phanh lốc kê không số phụ
2265
60
6,50-16
6,3 x 1,89 x2,83
257.000.000
8
CT3,45TL1/KM
KM ko số phụ phanh lốc kê
3200
60
7,50-16
7,13 x 2,23 x2,95
298.000.000
9
CT4.95T1/KM
KM có số phụ phanh lốc kê
4600
81
8,25-16
7,9 x 2,16 x3,37
321.000.000
10
CT6,50TL2/KM
KM có số phụ phanh lốc kê
6500
90
9,00-20
8,58 x 2,35 x3,45
433.000.000
11
CT6,50TL1/4x4/KM
Khung mui 2 cầu
6500
90
10,0-20
7,52 x 2,35 x3,52
459.000.000
12
CT6,70TL1/KM
Khung mui 1 cầu điều hòa
6700
85
8,25-20
8,38 x 2,24 x3,22
396.000.000
13
CT7.20TL1/KM
Khung mui 1 cầu điều hòa
7200
100
10,0-20
8,97 x 2,43 x3,54
470.000.000
14
CT4.95T1/TK
Thùng kín có cửa
4750
81
8,25-16
7,96 x 2,25 x1,99
335.000.000
15
CT1.2TD1
Tải ben 1 cầu
1210
38
6,00-13
4,05 x 1,64 x1,9
196.000.000
16
CT3,48TD1
Tải ben 1 cầu
3480
60
7,50-16
4,72 x 1,95 x2,27
284.000.000
17
CT3.48TD/4x4 
Tải ben 2 cầu
3480
60
7,50-16
5,18 x 1,91 x2,43
308.000.000
18
CT3.9TD1/4x4
Ben 2 cầu
3900
60
7,50-16
5,17 x 1,92 x2,4
305.000.000
19
CT3.95TD1
Tải ben 1 cầu
3950
60
7,50-16
4,74 x 1,94 x2,22
278.000.000
20
CT4.6TD1
Tải ben 1 cầu
4600
81
8,25-16
5,18 x 2,16 x2,4
317.000.000
21
CT5.50TD1
Tải ben 1 cầu
5500
85
9,00-20
5,54 x 2,23 x2,58
390.000.000
22
CT5.50TD1/4x4
Tải ben 2 cầu
5500
85
9,00-20
5,57 x 2,23 x2,66
413.000.000
23
CT6,20D1
Tải ben 1 cầu
6200
90
9,00-20
5,89 x 2,3 x2,57
398.000.000
24
CT6,20D1/4x4
Tải ben 2 cầu
6200
90
9,00-20
5,9 x 2,31 x2,63
421.000.000
25
CT6,20D2/4x4
Tải ben 2 cầu
6200
90
9,00-20
5,9 x 2,30 x2,66
438.000.000
26
CT6,20D3/4x4
Tải ben 2 cầu
6200
90
9,00-20
5,9 x 2,30 x2,66
421.000.000


Chúng tôi luôn luôn đảm bảo:
Giá tốt nhất - Xe có sẵn  - Giao xe ngay!
Có 2 hình thức mua bán trả thẳng hoặc trả góp, trả góp chỉ cần trả trước 30%.
Thủ tục bàn giao xe chính xác, nhanh gọn
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm trọn gói - giao xe tận nơi!
Quý khách hàng có nhu cầu mua xe vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết:
HOTLINE – 0982 010 719
Địa chỉ: Khu đô thị cầu Sến, Yên Thanh, Uông Bí, Quảng Ninh





Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét