Đông
Phong Trường Giang vừa ra mắt dòng sản phẩm mới thay thế dòng sản phẩm 9.2
tấn (2015) có trọng tải 8.55 tấn công suất máy 118kw.
HOTLINE : 0979 89 0000 – 01699 939 863
THÔNG SỐ KỸ
THUẬT CHI TIẾT XE 8.55 TẤN (TG-IU8.54X2)
Thông số kỹ thuật
|
||
Model
|
TRUONGGIANG IU8.54X2
|
|
Thông số chính
|
Công
thức bánh xe
|
4x2R
|
Kích
thước ngoài (mm)
|
6300 x 2500 x 2815
|
|
Chiều
dài cơ sở (mm)
|
3700
|
|
Kích
thước long thùng (mm)
|
4120 x 2260 x 740
|
|
Vệt
bánh xe trước/sau (mm)
|
1890/1860
|
|
Tự
trọng (kg)
|
7.255
|
|
Tải
trọng (kg)
|
8.550
|
|
Tổng
trọng lượng (kg)
|
16000
|
|
Tốc
độ tối đa (km/h)
|
70,75
|
|
Bán
kính vòng quay nhỏ nhất (m)
|
8,7
|
|
Khả
năng leo dốc lớn nhất (°)
|
37,3
|
|
Khoảng
sáng gầm xe (mm)
|
260
|
|
Động cơ
|
Kiểu
loại, tên nhà sản xuât
|
YC4E160-33
|
Dung
tích xylanh (Cc)
|
4257
|
|
Công
suất lớn nhất (KW/rpm)
|
118/2600
|
|
Mô
men xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
520/1300~1700
|
|
Hệ thống lái
|
Trợ
lực thủy lực
|
|
Hệ thống phanh
|
Khí
nén 2 dòng, có hệ thống phanh tang trống.
|
|
Thông số lốp
|
11.00R20
|
|
Hệ thống treo
trước/sau
|
Treo
phụ thuộc, nhíp lá bán elip. Giảm chấn thủy lực ống lồng.
|
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Dung
tích bình nhiên liệu (lít)
|
200
|
Cabin
|
Kiểu
|
Cabin lật phía trước
|
Máy
lạnh
|
Tiêu chuẩn
|
|
Radio
|
Tiêu chuẩn
|
|
Số
chỗ ngồi
|
03
|
LIÊN HỆ TRỰC
TIẾP ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT:
HOTLINE => 0979 89 0000 – 01699 939 863
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét